Acupuncture Meridians and Fascia: Difference between revisions

Line 20: Line 20:
! Code !! Chinese Name !! English  !! !!Vietnamese
! Code !! Chinese Name !! English  !! !!Vietnamese
|-
|-
| LU |||手太阴肺经 || Lung ||} ||Thủ thái âm phế
| LU |||手太阴肺经 || Lung || ||Thủ thái âm phế
|-
|-
| LI |||手阳明大肠经|| Large Intestine ||  ||Thủ dương minh đại trường
| LI |||手阳明大肠经|| Large Intestine ||  ||Thủ dương minh đại trường